EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knee-pad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knee-pad
knee-pad /'ni:pæd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee cap)
← Xem thêm từ knee-length
Xem thêm từ knee-pan →
Từ vựng liên quan
AD
ad
k
kn
knee
nee
pa
pad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…