ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knighthoods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knighthoods


knighthood /'naithud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầng lớp hiệp sĩ
  tinh thần hiệp sĩ
  tước hầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…