EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knighthoods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knighthoods
knighthood /'naithud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầng lớp hiệp sĩ
tinh thần hiệp sĩ
tước hầu
← Xem thêm từ knighthood
Xem thêm từ knighting →
Từ vựng liên quan
ho
hood
hoods
k
kn
knight
knighthood
ni
nig
nigh
night
od
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…