EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knitwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knitwork
knitwork /'nitwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công việc đan
đồ đan; hàng dệt kim
← Xem thêm từ knitwear
Xem thêm từ knives →
Từ vựng liên quan
it
k
kn
knit
ni
nit
or
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…