EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knucklebones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knucklebones
knucklebone /'nʌklboun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xương đốt
xương khuỷu
(số nhiều) trò chơi đốt xương
← Xem thêm từ knucklebone
Xem thêm từ knuckled →
Từ vựng liên quan
bo
bone
bones
ebon
k
kn
knuckle
knucklebone
nu
on
one
ones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…