EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
koranic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
koranic
koranic /kɔ'rænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) kinh co ran; trong kinh co ran
← Xem thêm từ koran
Xem thêm từ korean →
Từ vựng liên quan
an
ic
k
ko
koran
ni
or
ora
ra
ran
rani
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…