ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kumquat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kumquat


kumquat

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quả quất vàng

* danh từ
  quả quất vàng

Các câu ví dụ:

1. The gardens include all kinds of plants, such as orchids, lime and kumquat, as well as blooming coffee and persimmon trees that create a truly lyrical backdrop.

Nghĩa của câu:

Các khu vườn bao gồm tất cả các loại thực vật, chẳng hạn như lan, vôi và quất, cũng như những cây cà phê và hồng đang nở rộ tạo nên một khung cảnh thực sự trữ tình.


2. At the Hoang Van Thu Park in Tan Binh District, Nguyen Thi Tuoi is leasing out 20 kumquat bonsai trees.


3. A perfect kumquat bonsai tree should have four elements at the same time: flowers, ripe fruit, young fruit and buds.


4. Two staff of a bonsai company get ready to transport a kumquat tree to a nearby truck.


5. Chicken feet marinated in chili, vinegar, lemongrass and kumquat.


Xem tất cả câu ví dụ về kumquat

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…