EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labeller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labeller
labeller /'leiblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dán nhãn, máy dán nhãn
← Xem thêm từ labelled
Xem thêm từ labelling →
Từ vựng liên quan
ab
be
BEL
bel
bell
belle
el
ell
er
l
la
lab
label
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…