EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamarckian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamarckian
lamarckian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, n
(thuộc) học thuyết Lamac
← Xem thêm từ lamaistic
Xem thêm từ lamarckism →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
arc
l
la
lam
lama
ma
mar
marc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…