EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
land-form
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
land-form
land-form
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) địa mạo
← Xem thêm từ land-forces
Xem thêm từ land-grabber →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
for
form
l
la
lan
Land
land
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…