EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
land-grabber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
land-grabber
land-grabber /'lænd,græbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ cướp đất, kẻ cướp nước
← Xem thêm từ land-form
Xem thêm từ land-hunger →
Từ vựng liên quan
ab
abb
an
AND
and
be
er
grab
grabber
l
la
lan
Land
land
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…