EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Land intensive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Land intensive
Land intensive
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sử dụng nhiều đất.
← Xem thêm từ land-hungry
Xem thêm từ land-jobber →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
en
ens
in
intensive
l
la
lan
Land
land
nt
si
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…