EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
land-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
land-line
land-line
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài)
← Xem thêm từ land-jobber
Xem thêm từ land-locked →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
in
l
la
lan
Land
land
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…