EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
land-locked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
land-locked
land-locked /'lændlɔkt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền
← Xem thêm từ land-line
Xem thêm từ land-lubbing →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ked
l
la
lan
Land
land
lo
lock
locked
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…