EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
land-rover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
land-rover
land-rover
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại
← Xem thêm từ Land reform and tenure
Xem thêm từ land-shark →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
l
la
lan
Land
land
over
rove
rover
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…