EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
land-shark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
land-shark
land-shark
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng land grabber
người chiếm đất
← Xem thêm từ land-rover
Xem thêm từ Land tax →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ark
ha
hark
l
la
lan
Land
land
sh
shark
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…