EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Land tax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Land tax
Land tax
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thuế đất.
+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
← Xem thêm từ land-shark
Xem thêm từ land-tax →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ax
l
la
lan
Land
land
ta
tax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…