EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landing field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landing field
landing field
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bãi đáp, bãi hạ cánh
← Xem thêm từ landing craft
Xem thêm từ landing force →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
din
ding
el
eld
fie
field
in
l
la
lan
Land
land
landing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…