ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landwards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landwards


landwards /'lændwəd/ (landwards) /'lændwədz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về phía bờ, về phía đất liền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…