EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
largeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
largeness
largeness /'lɑ:dʤnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn
tính rộng râi (quan điểm...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng
← Xem thêm từ largely
Xem thêm từ larger →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genes
l
la
lar
large
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…