EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latency
latency /'leitənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
← Xem thêm từ latencies
Xem thêm từ latency period →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
l
la
lat
late
laten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…