ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ latency period

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng latency period


latency period /'leitənsi'piəriəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…