EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laundress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laundress
laundress /'lɔ:ndris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chị thợ giặt
← Xem thêm từ launders
Xem thêm từ laundresses →
Từ vựng liên quan
dress
l
la
re
res
ss
un
undress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…