EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lavishment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lavishment
lavishment /'læviʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xài phí, sự lãng phí
← Xem thêm từ lavishly
Xem thêm từ lavishness →
Từ vựng liên quan
av
en
ent
is
l
la
lav
lavish
me
men
nt
sh
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…