EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
layabouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
layabouts
layabout /'leiə,baut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi lang thang, người vô công rồi nghề
← Xem thêm từ layabout
Xem thêm từ layer →
Từ vựng liên quan
ab
abo
about
ay
bo
bout
bouts
l
la
lay
layabout
ou
out
outs
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…