EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
layer cake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
layer cake
layer cake
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh ngọt có nhiều lớp nhập lại
← Xem thêm từ layer
Xem thêm từ layerage →
Từ vựng liên quan
ay
aye
cake
er
l
la
lay
layer
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…