EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
layerage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
layerage
layerage /'leiəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương pháp chiết cành
← Xem thêm từ layer cake
Xem thêm từ layered →
Từ vựng liên quan
age
ay
aye
er
era
l
la
lay
layer
ra
rag
rage
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…