EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leap year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leap year
leap year
Phát âm
Ý nghĩa
năm nhuận
← Xem thêm từ Leap - frogging
Xem thêm từ leap-year →
Từ vựng liên quan
ea
ear
l
lea
leap
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…