EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leap-year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leap-year
leap-year /'li:pjə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
năm nhuận
leap year proposal
(hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
← Xem thêm từ leap year
Xem thêm từ leaped →
Từ vựng liên quan
ea
ear
l
lea
leap
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…