ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ learnedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng learnedly


learnedly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tinh thông, uyên thâm, uyên bác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…