EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
learner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
learner
learner /'lə:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người học, học trò, người mới học
← Xem thêm từ learnedly
Xem thêm từ learners →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earn
earner
er
l
lea
learn
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…