ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leashed


leash /li:ʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây buộc chó săn, xích chó săn
  bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
  (nghành dệt) cái go
to hold in leash
  kiểm soát chặt chẽ
to slip the leash
  buông lỏng

ngoại động từ


  buộc bằng dây, thắt bằng dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…