EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leashes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leashes
leash /li:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây buộc chó săn, xích chó săn
bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
(nghành dệt) cái go
to hold in leash
kiểm soát chặt chẽ
to slip the leash
buông lỏng
ngoại động từ
buộc bằng dây, thắt bằng dây
← Xem thêm từ leashed
Xem thêm từ leashing →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashes
ea
he
l
lea
leas
leash
sh
she
shes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…