ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lectured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lectured


lecture /'lektʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
  lời la mắng, lời quở trách
to read (give) someone a lecture → quở trách ai; lên lớp cho ai

động từ


  diễn thuyết, thuyết trình
  la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

@lecture
  bài giảng // giảng bài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…