ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lecturers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lecturers


lecturer /'lektʃərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người diễn thuyết, người thuyết trình
  giảng viên (ở trường đại học)

Các câu ví dụ:

1. lecturers addressed attendees on everything from "the four cannabis varieties" to "quality control" in air-conditioned tents that displayed large marijuana plants.


Xem tất cả câu ví dụ về lecturer /'lektʃərə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…