ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lectures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lectures


lecture /'lektʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
  lời la mắng, lời quở trách
to read (give) someone a lecture → quở trách ai; lên lớp cho ai

động từ


  diễn thuyết, thuyết trình
  la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

@lecture
  bài giảng // giảng bài

Các câu ví dụ:

1. Australia reviews visa of Islamic scholar who preached about death for homosexual acts Farrokh Sekaleshfar, a senior Shi'ite Muslim scholar, was in Australia to give a series of lectures at an Islamic centre in Sydney on the topic of spirituality.


Xem tất cả câu ví dụ về lecture /'lektʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…