Câu ví dụ:
Australia reviews visa of Islamic scholar who preached about death for homosexual acts Farrokh Sekaleshfar, a senior Shi'ite Muslim scholar, was in Australia to give a series of lectures at an Islamic centre in Sydney on the topic of spirituality.
Nghĩa của câu:scholar
Ý nghĩa
@scholar /'skɔlə/
* danh từ
- người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy-lạp La-mã)
- môn sinh
- học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học
- người học
=to be proved a bright scholar+ tỏ ra là người học thông minh
=he was a scholar unitl his last moments+ ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng
- (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ['skɔləli]
* tính từ
- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái