ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ legalisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng legalisation


legalisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hợp pháp hoá
  sự công nhận, sự chứng nhận (về <pháp>)

Các câu ví dụ:

1. The atmosphere on the festival's opening day reflected the mix of caution and excitement over the legalisation of medical marijuana in junta-run Thailand.


Xem tất cả câu ví dụ về legalisation

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…