ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leisurely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leisurely


leisurely /'leʤəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
  làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung
* phó từ
  nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…