EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leisureliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leisureliness
leisureliness /'leʤəlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong
← Xem thêm từ leisured
Xem thêm từ leisurely →
Từ vựng liên quan
el
in
is
l
lei
leis
leisure
li
line
lines
re
reline
ss
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…