ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lengthen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lengthen


lengthen /'leɳθən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm dài ra

nội động từ


  kéo dài ra, dài ra

@lengthen
  kéo dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…