ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lenticular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lenticular


lenticular /len'tikjulə/ (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình hột đạu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…