ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Leveraged buy out (LBO)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Leveraged buy out (LBO)


Leveraged buy out (LBO)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tăng vay bằng cách thay cổ phần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…