ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lexicographer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lexicographer


lexicographer /,leksi'kɔgrəfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà từ điển học; người soạn từ điển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…