EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lexicographers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lexicographers
lexicographer /,leksi'kɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà từ điển học; người soạn từ điển
← Xem thêm từ lexicographer
Xem thêm từ lexicographic(al) →
Từ vựng liên quan
co
cog
er
ex
graph
grapher
he
her
hers
ic
l
lexicographer
ra
rap
raphe
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…