EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lexicographic(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lexicographic(al)
lexicographic(al)
Phát âm
Ý nghĩa
(hiểu) từ điển
← Xem thêm từ lexicographers
Xem thêm từ Lexicographic preferences →
Từ vựng liên quan
co
cog
ex
graph
graphic
graphic(al)
hi
ic
l
phi
ra
rap
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…