EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
life estate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
life estate
life estate /'laifi'steit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tài sản chỉ được hưởng hết đời
← Xem thêm từ Life-cycle oriented expectation
Xem thêm từ life expectancy →
Từ vựng liên quan
at
ate
est
estate
if
l
li
life
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…