ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lifelessly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lifelessly


lifelessly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không sinh động, tẻ nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…