EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ligament
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ligament
ligament /'ligəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) dây chằng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc
← Xem thêm từ lifts
Xem thêm từ ligamental →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
en
ent
gam
game
l
li
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…