ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ligamental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ligamental


ligamental /,ligə'mentl/ (ligamentous) /,ligə'mentəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dây chằng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…