ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ likings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng likings


liking /'laikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ưa thích, sự mến
to have a liking for → yêu mến, thích
to take a liking to (for) → bắt đầu mến, bắt đầu thích
this is not my liking → cái này không hợp với ý thích của tôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…